一臘縛 ( 一nhất 臘lạp 縛phược )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)量名。見臘縛條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 量lượng 名danh 。 見kiến 臘lạp 縛phược 條điều 。