一家宴 ( 一nhất 家gia 宴yến )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(儀式)禪院之語。入院之節,不請他寺,唯供養寺內大眾。曰一家宴。見象器箋九。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 儀nghi 式thức ) 禪thiền 院viện 之chi 語ngữ 。 入nhập 院viện 之chi 節tiết , 不bất 請thỉnh 他tha 寺tự , 唯duy 供cúng 養dường 寺tự 內nội 大đại 眾chúng 。 曰viết 一nhất 家gia 宴yến 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 九cửu 。