一面器 ( 一nhất 面diện 器khí )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (儀式)飾於護摩壇四方之六器。曰四面器。止在正面之一方者。謂之一面器。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 儀nghi 式thức ) 飾sức 於ư 護hộ 摩ma 壇đàn 四tứ 方phương 之chi 六lục 器khí 。 曰viết 四tứ 面diện 器khí 。 止chỉ 在tại 正chánh 面diện 之chi 一nhất 方phương 者giả 。 謂vị 之chi 一nhất 面diện 器khí 。