一隻眼 ( 一nhất 隻chỉ 眼nhãn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)與所謂頂門眼同。真正見物之一個眼也。碧巖八則埀示曰:「具一隻眼,可以坐斷十方,壁立千仞。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 與dữ 所sở 謂vị 頂đảnh 門môn 眼nhãn 同đồng 。 真chân 正chánh 見kiến 物vật 之chi 一nhất 個cá 眼nhãn 也dã 。 碧bích 巖nham 八bát 則tắc 埀thùy 示thị 曰viết : 「 具cụ 一nhất 隻chỉ 眼nhãn , 可khả 以dĩ 坐tọa 斷đoạn 十thập 方phương , 壁bích 立lập 千thiên 仞nhận 。 」 。