一缽 ( 一nhất 缽bát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)三衣一缽為比丘生活之質素也。缽梵語缽多羅之略。譯曰意量器。見缽條。秘藏寶鑰中曰:「僧尼一缽。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 三tam 衣y 一nhất 缽bát 為vi 比Bỉ 丘Khâu 生sanh 活hoạt 之chi 質chất 素tố 也dã 。 缽bát 梵Phạn 語ngữ 缽bát 多đa 羅la 之chi 略lược 。 譯dịch 曰viết 意ý 量lượng 器khí 。 見kiến 缽bát 條điều 。 秘bí 藏tạng 寶bảo 鑰thược 中trung 曰viết : 「 僧Tăng 尼ni 一nhất 缽bát 。 」 。