一百八[彳*扁] ( 一nhất 百bách 八bát [彳*扁] )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)念佛之徧數一百八也。一百八本為煩惱之數量。為對治此煩惱。故貫數珠一百八顆。為一百八徧之念佛。百八之曉鐘,亦此意也。見煩惱條下。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 念niệm 佛Phật 之chi 徧biến 數số 一nhất 百bách 八bát 也dã 。 一nhất 百bách 八bát 本bổn 為vi 煩phiền 惱não 之chi 數số 量lượng 。 為vi 對đối 治trị 此thử 煩phiền 惱não 。 故cố 貫quán 數sổ 珠châu 一nhất 百bách 八bát 顆khỏa 。 為vi 一nhất 百bách 八bát 徧biến 之chi 念niệm 佛Phật 。 百bách 八bát 之chi 曉hiểu 鐘chung , 亦diệc 此thử 意ý 也dã 。 見kiến 煩phiền 惱não 條điều 下hạ 。