一百八臂金剛藏王 ( 一nhất 百bách 八bát 臂tý 。 金kim 剛cang 藏tạng 王vương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (明王)胎藏界之曼陀羅,位於第十虛空藏院之忿怒尊。有一百八臂,持各種之器杖。見胎藏界曼陀羅大鈔五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 明minh 王vương ) 胎thai 藏tạng 界giới 之chi 曼mạn 陀đà 羅la , 位vị 於ư 第đệ 十thập 虛Hư 空Không 藏Tạng 院viện 之chi 忿phẫn 怒nộ 尊tôn 。 有hữu 一nhất 百bách 八bát 。 臂tý , 持trì 各các 種chủng 之chi 器khí 杖trượng 。 見kiến 胎thai 藏tạng 界giới 曼mạn 陀đà 羅la 大đại 鈔sao 五ngũ 。