人我 ( 人nhân 我ngã )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)人身固執常一主宰之我有實體。謂之我之相,人我之見。由此執見而生種種之過失。六祖壇經曰:「無人我貢高貪愛執著為離欲尊。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 人nhân 身thân 固cố 執chấp 常thường 一nhất 主chủ 宰tể 之chi 我ngã 有hữu 實thật 體thể 。 謂vị 之chi 我ngã 之chi 相tướng 人nhân 我ngã 之chi 見kiến 。 由do 此thử 執chấp 見kiến 而nhi 生sanh 種chủng 種chủng 之chi 過quá 失thất 。 六lục 祖tổ 壇đàn 經kinh 曰viết : 「 無vô 人nhân 我ngã 貢cống 高cao 貪tham 愛ái 執chấp 著trước 。 為vi 離ly 欲dục 尊tôn 。 」 。