月鼠 ( 月nguyệt 鼠thử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (傳說)以鼠譬月也。見白黑二鼠條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 傳truyền 說thuyết ) 以dĩ 鼠thử 譬thí 月nguyệt 也dã 。 見kiến 白bạch 黑hắc 二nhị 鼠thử 條điều 。