月天 ( 月nguyệt 天thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)梵名戰捺羅,旃陀羅,戰達羅Candra,又有蘇摩Soma,蘇摩提婆Somadeva,印度Indu,創夜神Niśākara,星宿王Kakṣatranātha,喜懷之頭飾Śivaeśkhara,蓮華王Kumuda-pati,白馬主Śvetavājin,大白光神Śitān,冷光神Śitamarīci,鹿形神Mṛgāṅka,野兔形神Śaśa,等異名。又曰月天子。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 梵Phạm 名danh 戰chiến 捺nại 羅la 旃chiên 陀đà 羅la 。 戰chiến 達đạt 羅la Candra , 又hựu 有hữu 蘇tô 摩ma Soma , 蘇tô 摩ma 提đề 婆bà Somadeva , 印ấn 度độ Indu , 創sáng/sang 夜dạ 神thần 星tinh 宿tú 。 王vương Kak ṣ atranātha , 喜hỷ 懷hoài 之chi 頭đầu 飾sức Śivaeśkhara , 蓮liên 華hoa 王vương Kumuda - pati , 白bạch 馬mã 主chủ Śvetavājin , 大đại 白bạch 光quang 神thần Śitān , 冷lãnh 光quang 神thần Śitamarīci , 鹿lộc 形hình 神thần M ṛ gā ṅ ka , 野dã 兔thố 形hình 神thần Śaśa , 等đẳng 異dị 名danh 。 又hựu 曰viết 月nguyệt 天thiên 子tử 。