月光王 ( 月nguyệt 光quang 王vương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (本生)釋尊在過去世施頭於婆羅門時之名,又曰月光菩薩。見月光菩薩條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 本bổn 生sanh ) 釋thích 尊tôn 在tại 過quá 去khứ 世thế 施thí 頭đầu 於ư 婆Bà 羅La 門Môn 時thời 之chi 名danh , 又hựu 曰viết 。 月Nguyệt 光Quang 菩Bồ 薩Tát 。 見kiến 月Nguyệt 光Quang 菩Bồ 薩Tát 條điều 。