月輪三昧 ( 月nguyệt 輪luân 三tam 昧muội )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)月輪觀也。佛祖統紀三十五曰:「十三祖龍樹於南天竺以法藏付迦那提婆,入月輪三昧蟬蛻而去。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 月nguyệt 輪luân 觀quán 也dã 。 佛Phật 祖tổ 統thống 紀kỷ 三tam 十thập 五ngũ 曰viết : 「 十thập 三tam 祖tổ 龍long 樹thụ 於ư 南nam 天Thiên 竺Trúc 以dĩ 法Pháp 藏tạng 付phó 迦ca 那na 提đề 婆bà , 入nhập 月nguyệt 輪luân 三tam 昧muội 蟬 蛻thuế 而nhi 去khứ 。 」 。