月輦 ( 月nguyệt 輦liễn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)月天子之輦也。起世經曰:「彼月天子,身分光明,照彼青輦。其輦光明,照月宮殿,殿光照四大洲。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 月nguyệt 天thiên 子tử 之chi 輦liễn 也dã 。 起khởi 世thế 經kinh 曰viết : 「 彼bỉ 月nguyệt 天thiên 子tử 身thân 分phần 光quang 明minh 。 照chiếu 彼bỉ 青thanh 輦liễn 。 其kỳ 輦liễn 光quang 明minh , 照chiếu 月nguyệt 宮cung 殿điện , 殿điện 光quang 照chiếu 四tứ 大đại 洲châu 。 」 。