月單 ( 月nguyệt 單đơn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪院主計官一月結一度收支,謂之月單。見象器箋十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 院viện 主chủ 計kế 官quan 一nhất 月nguyệt 結kết 一nhất 度độ 收thu 支chi , 謂vị 之chi 月nguyệt 單đơn 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 六lục 。