月壇 ( 月nguyệt 壇đàn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)凡殿堂壁外之露壇皆曰月壇。蓋受月光之義也。見象器箋一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 凡phàm 殿điện 堂đường 壁bích 外ngoại 之chi 露lộ 壇đàn 皆giai 曰viết 月nguyệt 壇đàn 。 蓋cái 受thọ 月nguyệt 光quang 之chi 義nghĩa 也dã 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 一nhất 。