牛車 ( 牛ngưu 車xa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)法華經譬喻品說羊鹿牛三車。成佛之道。譬如牛車。見火宅條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 法pháp 華hoa 經kinh 譬thí 喻dụ 品phẩm 說thuyết 羊dương 鹿lộc 牛ngưu 三tam 車xa 。 成thành 佛Phật 之chi 道đạo 。 譬thí 如như 牛ngưu 車xa 。 見kiến 火hỏa 宅trạch 條điều 附phụ 錄lục 。