牛跡 ( 牛ngưu 跡tích )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)牛行之迹也。謂佛為牛王,佛之教法為牛迹。維摩經弟子品曰:「無以大海內於牛迹。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 牛ngưu 行hành 之chi 迹tích 也dã 。 謂vị 佛Phật 為vi 牛ngưu 王vương 佛Phật 之chi 教giáo 。 法pháp 為vi 牛ngưu 迹tích 。 維duy 摩ma 經kinh 弟đệ 子tử 品phẩm 曰viết 無vô 以dĩ 大đại 海hải 。 內nội 於ư 牛ngưu 迹tích 。 」 。