牛角 ( 牛ngưu 角giác )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(譬喻)牛之角。以譬物之並立者。止觀輔行一之一曰:「牛角表雙。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 譬thí 喻dụ ) 牛ngưu 之chi 角giác 。 以dĩ 譬thí 物vật 之chi 並tịnh 立lập 者giả 。 止Chỉ 觀Quán 輔phụ 行hành 一nhất 之chi 一nhất 曰viết : 「 牛ngưu 角giác 表biểu 雙song 。 」 。