五臟脈相 ( 五ngũ 臟tạng 脈mạch 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)若脈洪直者,肝病之相,輕浮者,心病之相,尖銳衝刺,肺病之相,如連珠者,腎病之相,沈重遲緩,脾病之相。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 若nhược 脈mạch 洪hồng 直trực 者giả , 肝can 病bệnh 之chi 相tướng 輕khinh 浮phù 者giả , 心tâm 病bệnh 之chi 相tướng 尖tiêm 銳duệ 衝xung 刺thứ , 肺phế 病bệnh 之chi 相tướng 如như 連liên 珠châu 者giả , 腎thận 病bệnh 之chi 相tướng 沈trầm 重trọng 遲trì 緩hoãn , 脾tì 病bệnh 之chi 相tướng 。