五類聲 ( 五ngũ 類loại 聲thanh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)悉曇體文三十三字中,除滿口聲八字,餘二十五字為類聲:一、迦等五字,牙聲;二、遮等五字,齒聲;三、吒等五字,舌聲;四、多等五字,喉聲;五、波等五字唇聲也。此中各以最後之一字為涅槃點。大疏七曰:「於迦遮吒多波五類聲中復各有五字,其一至第四四字皆慧門,第五字是證門,梵書以此五字皆同圓點。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 悉tất 曇đàm 體thể 文văn 三tam 十thập 三tam 字tự 中trung , 除trừ 滿mãn 口khẩu 聲thanh 八bát 字tự , 餘dư 二nhị 十thập 五ngũ 字tự 為vi 類loại 聲thanh : 一nhất 、 迦ca 等đẳng 五ngũ 字tự , 牙nha 聲thanh ; 二nhị 、 遮già 等đẳng 五ngũ 字tự , 齒xỉ 聲thanh ; 三tam 、 吒tra 等đẳng 五ngũ 字tự , 舌thiệt 聲thanh ; 四tứ 、 多đa 等đẳng 五ngũ 字tự , 喉hầu 聲thanh ; 五ngũ 、 波ba 等đẳng 五ngũ 字tự 唇thần 聲thanh 也dã 。 此thử 中trung 各các 以dĩ 最tối 後hậu 之chi 一nhất 字tự 為vi 涅Niết 槃Bàn 點điểm 。 大đại 疏sớ 七thất 曰viết : 「 於ư 迦ca 遮già 吒tra 多đa 波ba 五ngũ 類loại 聲thanh 中trung 復phục 各các 有hữu 五ngũ 字tự , 其kỳ 一nhất 至chí 第đệ 四tứ 四tứ 字tự 皆giai 慧tuệ 門môn , 第đệ 五ngũ 字tự 是thị 證chứng 門môn , 梵Phạm 書thư 以dĩ 此thử 五ngũ 字tự 皆giai 同đồng 圓viên 點điểm 。 」 。