五緣 ( 五ngũ 緣duyên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)二十五方便中之五。持戒清淨,衣食具足,閑居靜處,止諸緣務,近善知識也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 二nhị 十thập 五ngũ 方phương 便tiện 中trung 之chi 五ngũ 。 持trì 戒giới 清thanh 淨tịnh 。 衣y 食thực 具cụ 足túc 閑nhàn 居cư 靜tĩnh 處xứ 。 止chỉ 諸chư 緣duyên 務vụ 近cận 善Thiện 知Tri 識Thức 也dã 。