業魔 ( 業nghiệp 魔ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)十魔之一。一切惡業之障害善道者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 十thập 魔ma 之chi 一nhất 。 一nhất 切thiết 惡ác 業nghiệp 。 之chi 障chướng 害hại 善thiện 道đạo 者giả 。