Chuẩn 業魔 ( 業nghiệp 魔ma ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)十魔之一。一切惡業之障害善道者。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 十thập 魔ma 之chi 一nhất 。 一nhất 切thiết 惡ác 業nghiệp 。 之chi 障chướng 害hại 善thiện 道đạo 者giả 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 業魔 ( 業nghiệp 魔ma ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)十魔之一。一切惡業之障害善道者。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 十thập 魔ma 之chi 一nhất 。 一nhất 切thiết 惡ác 業nghiệp 。 之chi 障chướng 害hại 善thiện 道đạo 者giả 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển