俄那缽底 ( 俄nga 那na 缽bát 底để )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天部)梵名Gaṇapati,又作誐娜簸底,迦那鉢底,誐那鉢底,伽那鉢底。譯云歡喜。見誐那鉢底條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 部bộ ) 梵Phạm 名danh Ga ṇ apati , 又hựu 作tác 誐nga 娜na 簸phả 底để , 迦ca 那na 鉢bát 底để , 誐nga 那na 鉢bát 底để , 伽già 那na 鉢bát 底để 。 譯dịch 云vân 歡hoan 喜hỷ 。 見kiến 誐nga 那na 鉢bát 底để 條điều 。