泥囉耶 ( 泥nê 囉ra 耶da )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)泥梨Niraya,譯曰地獄。又曰不幸處。與那落迦Naraka梵語全異。見地獄條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) 泥nê 梨lê Niraya , 譯dịch 曰viết 地địa 獄ngục 。 又hựu 曰viết 不bất 幸hạnh 處xứ 。 與dữ 那na 落lạc 迦ca 梵Phạn 語ngữ 全toàn 異dị 。 見kiến 地địa 獄ngục 條điều 。