能依 ( 能năng 依y )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對所依而言。如地之於草木,地為所依,草木為能依。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 所sở 依y 而nhi 言ngôn 。 如như 地địa 之chi 於ư 草thảo 木mộc , 地địa 為vi 所sở 依y , 草thảo 木mộc 為vi 能năng 依y 。