Chuẩn 能依 ( 能năng 依y ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)對所依而言。如地之於草木,地為所依,草木為能依。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 所sở 依y 而nhi 言ngôn 。 如như 地địa 之chi 於ư 草thảo 木mộc , 地địa 為vi 所sở 依y , 草thảo 木mộc 為vi 能năng 依y 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 能依 ( 能năng 依y ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)對所依而言。如地之於草木,地為所依,草木為能依。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 所sở 依y 而nhi 言ngôn 。 如như 地địa 之chi 於ư 草thảo 木mộc , 地địa 為vi 所sở 依y , 草thảo 木mộc 為vi 能năng 依y 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển