能生支 ( 能năng 生sanh 支chi )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)謂十二支中愛、取、有之三支。是以此三支為生當來果之生老死者故也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 十thập 二nhị 支chi 中trung 愛ái 、 取thủ 、 有hữu 之chi 三tam 支chi 。 是thị 以dĩ 此thử 三tam 支chi 為vi 生sanh 當đương 來lai 果quả 之chi 生sanh 老lão 死tử 者giả 故cố 也dã 。