娜多家瑟吒 ( 娜na 多đa 家gia 瑟sắt 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)Dantakāṣṭha,譯曰齒木。見梵語雜名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) Dantakā ṣ ṭ ha , 譯dịch 曰viết 齒xỉ 木mộc 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。