門狀 ( 門môn 狀trạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)又曰參榜,參狀。所謂名刺也。紙闊六七寸,內不書文字。自左方卷之,用絲束分中少上,題姓名於其上也。見象器箋十五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 又hựu 曰viết 參tham 榜bảng , 參tham 狀trạng 。 所sở 謂vị 名danh 刺thứ 也dã 。 紙chỉ 闊khoát 六lục 七thất 寸thốn , 內nội 不bất 書thư 文văn 字tự 。 自tự 左tả 方phương 卷quyển 之chi , 用dụng 絲ti 束thúc 分phần 中trung 少thiểu 上thượng , 題đề 姓tánh 名danh 於ư 其kỳ 上thượng 也dã 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 五ngũ 。