[這-言+亦]門開顯 ( [這-言+亦] 門môn 開khai 顯hiển )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)與開三顯一同。見開顯條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 與dữ 開khai 三tam 顯hiển 一nhất 同đồng 。 見kiến 開khai 顯hiển 條điều 。