Chuẩn 明津 ( 明minh 津tân ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)正明之津路也。釋門歸敬儀中曰:「聖道之明津。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 正chánh 明minh 之chi 津tân 路lộ 也dã 。 釋thích 門môn 歸quy 敬kính 儀nghi 中trung 曰viết 聖thánh 道Đạo 之chi 明minh 津tân 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 明津 ( 明minh 津tân ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)正明之津路也。釋門歸敬儀中曰:「聖道之明津。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 正chánh 明minh 之chi 津tân 路lộ 也dã 。 釋thích 門môn 歸quy 敬kính 儀nghi 中trung 曰viết 聖thánh 道Đạo 之chi 明minh 津tân 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển