牟尼室利 ( 牟mâu 尼ni 室thất 利lợi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Muniśrī,沙門名。譯曰寂默,北印度人。見宋高僧傳三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 沙Sa 門Môn 名danh 。 譯dịch 曰viết 寂tịch 默mặc , 北bắc 印ấn 度độ 人nhân 。 見kiến 宋tống 高cao 僧Tăng 傳truyền 三tam 。