Chuẩn 密軌 ( 密mật 軌quỹ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)密教之儀軌也,如大日經儀軌,仁王經儀軌等是。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 密mật 教giáo 之chi 儀nghi 軌quỹ 也dã , 如như 大đại 日nhật 經kinh 儀nghi 軌quỹ , 仁nhân 王vương 經kinh 儀nghi 軌quỹ 等đẳng 是thị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 密軌 ( 密mật 軌quỹ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)密教之儀軌也,如大日經儀軌,仁王經儀軌等是。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 密mật 教giáo 之chi 儀nghi 軌quỹ 也dã , 如như 大đại 日nhật 經kinh 儀nghi 軌quỹ , 仁nhân 王vương 經kinh 儀nghi 軌quỹ 等đẳng 是thị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển