蜜利伽羅磨多跋羅娑馱 ( 蜜mật 利lợi 伽già 羅la 磨ma 多đa 跋bạt 羅la 娑sa 馱đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (堂塔)Mṛgamātṛ-prāsāda,譯曰鹿母堂。玄應音義十八曰:「蜜利伽羅,此云鹿。磨多此云母,跋羅娑馱,此云堂亦言殿也,舊云摩伽羅母堂者訛略也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 堂đường 塔tháp ) M ṛ gamāt ṛ - prāsāda , 譯dịch 曰viết 鹿lộc 母mẫu 堂đường 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 十thập 八bát 曰viết 。 蜜mật 利lợi 伽già 羅la , 此thử 云vân 鹿lộc 。 磨ma 多đa 此thử 云vân 母mẫu , 跋bạt 羅la 娑sa 馱đà , 此thử 云vân 堂đường 亦diệc 言ngôn 殿điện 也dã , 舊cựu 云vân 摩ma 伽già 羅la 母mẫu 堂đường 者giả 訛ngoa 略lược 也dã 。 」 。