Chuẩn 密壇 ( 密mật 壇đàn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)密教之祭壇也,又護摩壇也,又曼荼羅之道場也,又灌頂壇也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 密mật 教giáo 之chi 祭tế 壇đàn 也dã , 又hựu 護hộ 摩ma 壇đàn 也dã , 又hựu 曼mạn 荼đồ 羅la 之chi 道Đạo 場Tràng 也dã , 又hựu 灌quán 頂đảnh 壇đàn 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 密壇 ( 密mật 壇đàn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)密教之祭壇也,又護摩壇也,又曼荼羅之道場也,又灌頂壇也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 密mật 教giáo 之chi 祭tế 壇đàn 也dã , 又hựu 護hộ 摩ma 壇đàn 也dã , 又hựu 曼mạn 荼đồ 羅la 之chi 道Đạo 場Tràng 也dã , 又hựu 灌quán 頂đảnh 壇đàn 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển