盲冥 ( 盲manh 冥minh )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)盲昧闇冥,無見理之明也。智度論四十曰:「舍利弗說.我師不出者.我等永為盲冥。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 盲manh 昧muội 闇ám 冥minh , 無vô 見kiến 理lý 之chi 明minh 也dã 。 智trí 度độ 論luận 四tứ 十thập 曰viết 舍Xá 利Lợi 弗Phất 。 說thuyết . 我ngã 師sư 不bất 出xuất 者giả . 我ngã 等đẳng 永vĩnh 為vi 盲manh 冥minh 。 」 。