曼殊顏 ( 曼mạn 殊thù 顏nhan )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)Mañjuṣaka,花名。見前條。(CBETA註:見曼殊沙條。)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) Mañju ṣ aka , 花hoa 名danh 。 見kiến 前tiền 條điều 。 ( CBETA 註chú : 見kiến 曼mạn 殊thù 沙sa 條điều 。 ) 。