敏俱理 ( 敏mẫn 俱câu 理lý )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)高麗國之梵稱。見梵語雜名。梵Hinguli。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 高cao 麗lệ 國quốc 之chi 梵Phạm 稱xưng 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。 梵Phạm Hinguli 。