莫訶衍磧 ( 莫mạc 訶ha 衍diễn 磧thích )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)蒙古之大砂漠也。慈恩傳一曰:「莫訶衍磧,長八百餘里。古曰沙河,上無飛鳥,下無走獸,復無水草。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 蒙mông 古cổ 之chi 大đại 砂sa 漠mạc 也dã 。 慈từ 恩ân 傳truyền 一nhất 曰viết : 「 莫mạc 訶ha 衍diễn 磧thích , 長trường/trưởng 八bát 百bách 餘dư 里lý 。 古cổ 曰viết 沙sa 河hà , 上thượng 無vô 飛phi 鳥điểu , 下hạ 無vô 走tẩu 獸thú , 復phục 無vô 水thủy 草thảo 。 」 。