摩斯吒 ( 摩ma 斯tư 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Markaṭa,譯曰猴。見麼迦吒條(CBETA註:疑為見摩迦吒條)。斯恐為期字。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Marka ṭ a , 譯dịch 曰viết 猴hầu 。 見kiến 麼ma 迦ca 吒tra 條điều ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 摩ma 迦ca 吒tra 條điều ) 。 斯tư 恐khủng 為vi 期kỳ 字tự 。