摩[少/(兔-、)]沙 ( 摩ma [少/(兔-、)] 沙sa )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)Mānuṣa,又作摩奴闍,末奴沙,摩[少/(兔-、)]賒。譯曰人。人類之總稱。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) Mānu ṣ a , 又hựu 作tác 摩ma 奴nô 闍xà , 末mạt 奴nô 沙sa , 摩ma [少/(兔-、)] 賒xa 。 譯dịch 曰viết 人nhân 。 人nhân 類loại 之chi 總tổng 稱xưng 。