摩尼遮羅 ( 摩ma 尼ni 遮già 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Maṇicara,又作摩尼折羅。夜叉名。孔雀王咒經上曰:「摩尼遮羅,梁言珠行。」大孔雀經曰:「摩尼折羅,此云寶行。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Ma ṇ icara , 又hựu 作tác 摩ma 尼ni 折chiết 羅la 。 夜dạ 叉xoa 名danh 。 孔khổng 雀tước 王vương 咒chú 經kinh 上thượng 曰viết : 「 摩ma 尼ni 遮già 羅la , 梁lương 言ngôn 珠châu 行hành 。 」 大đại 孔khổng 雀tước 經kinh 曰viết : 「 摩ma 尼ni 折chiết 羅la , 此thử 云vân 寶bảo 行hành 。 」 。