摩樓 ( 摩ma 樓lâu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)樹名。譯曰堅。翻梵語九曰:「摩樓樹,譯曰堅也,出曜經第三。」梵Maru。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 樹thụ 名danh 。 譯dịch 曰viết 堅kiên 。 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 曰viết : 「 摩ma 樓lâu 樹thụ , 譯dịch 曰viết 堅kiên 也dã , 出xuất 曜diệu 經kinh 第đệ 三tam 。 」 梵Phạm Maru 。