磨賴伽 ( 磨ma 賴lại 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Mhrga,譯曰道。見大日經疏五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Mhrga , 譯dịch 曰viết 道đạo 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 五ngũ 。