摩羅毘闍那 ( 摩ma 羅la 毘tỳ 闍xà 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)Mālāvijaya,夜叉名。譯曰鬘勝。見大威德陀羅尼經十八。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) Mālāvijaya , 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 鬘man 勝thắng 。 見kiến 大đại 威uy 德đức 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 十thập 八bát 。