Chuẩn 摩祛 ( 摩ma 祛khư ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)又作摩佉Māgha,十一月之稱。見摩伽陀條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 又hựu 作tác 摩ma 佉khư Māgha , 十thập 一nhất 月nguyệt 之chi 稱xưng 。 見kiến 摩ma 伽già 陀đà 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 摩祛 ( 摩ma 祛khư ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)又作摩佉Māgha,十一月之稱。見摩伽陀條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 又hựu 作tác 摩ma 佉khư Māgha , 十thập 一nhất 月nguyệt 之chi 稱xưng 。 見kiến 摩ma 伽già 陀đà 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển