Chuẩn 摩醯奢娑迦 ( 摩ma 醯hê 奢xa 娑sa 迦ca ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (流派)Mahiśāsakaḥ,小乘十八部中,化地部也。參照彌沙塞條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 流lưu 派phái ) 小Tiểu 乘Thừa 。 十thập 八bát 部bộ 中trung , 化hóa 地địa 部bộ 也dã 。 參tham 照chiếu 彌di 沙sa 塞tắc 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 摩醯奢娑迦 ( 摩ma 醯hê 奢xa 娑sa 迦ca ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (流派)Mahiśāsakaḥ,小乘十八部中,化地部也。參照彌沙塞條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 流lưu 派phái ) 小Tiểu 乘Thừa 。 十thập 八bát 部bộ 中trung , 化hóa 地địa 部bộ 也dã 。 參tham 照chiếu 彌di 沙sa 塞tắc 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển