摩醯首羅 ( 摩Ma 醯Hê 首Thủ 羅La )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)又作摩醯守羅。見莫醯伊濕伐羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 又hựu 作tác 摩ma 醯hê 守thủ 羅la 。 見kiến 莫mạc 醯hê 伊y 濕thấp 伐phạt 羅la 條điều 。