摩醯首羅頂生天女法 ( 摩Ma 醯Hê 首Thủ 羅La 。 頂đảnh 生sanh 天thiên 女nữ 法pháp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (修法)摩醯首羅大自在天神通化生伎藝天女念誦法之異名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 修tu 法pháp ) 摩Ma 醯Hê 首Thủ 羅La 。 大Đại 自Tự 在Tại 天Thiên 。 神thần 通thông 化hóa 生sanh 伎kỹ 藝nghệ 天thiên 女nữ 念niệm 誦tụng 法pháp 之chi 異dị 名danh 。