摩醯邏矩羅 ( 摩ma 醯hê 邏la 矩củ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)譯曰大族。王名。見西域記四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 譯dịch 曰viết 大đại 族tộc 。 王vương 名danh 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 四tứ 。