摩訶毘佛略勃陀健拏驃訶修多羅 ( 摩ma 訶ha 毘tỳ 佛Phật 略lược 勃bột 陀đà 健kiện 拏noa 驃phiếu 訶ha 修Tu 多Đa 羅La )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)Mahāvaipulyabuddha-gaṇḍavyūha-sūtra,譯曰大方廣覺者雜華嚴飾經。即華嚴經之具名也。華嚴玄談九曰:「依今梵本,云摩訶毘佛略勃陀健拏驃訶修多羅,此云大方廣佛雜華嚴飾經,今略雜飾字耳。」同鈔曰:「若別對者,摩訶言大,毘佛略云方廣,勃陀云覺者,即是佛字,略存梵音故。健拏言雜華,驃訶云嚴飾,修多羅云經。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) Mahāvaipulyabuddha - ga ṇ ḍ avyūha - sūtra , 譯dịch 曰viết 大đại 方Phương 廣Quảng 覺giác 者giả 雜tạp 華hoa 嚴nghiêm 飾sức 經kinh 。 即tức 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 之chi 具cụ 名danh 也dã 。 華hoa 嚴nghiêm 玄huyền 談đàm 九cửu 曰viết : 「 依y 今kim 梵Phạm 本bổn , 云vân 摩ma 訶ha 毘tỳ 佛Phật 略lược 勃bột 陀đà 健kiện 拏noa 驃phiếu 訶ha 修Tu 多Đa 羅La 。 此thử 云vân 大đại 方Phương 廣Quảng 佛Phật 雜tạp 華hoa 嚴nghiêm 飾sức 經kinh , 今kim 略lược 雜tạp 飾sức 字tự 耳nhĩ 。 」 同đồng 鈔sao 曰viết : 「 若nhược 別biệt 對đối 者giả , 摩ma 訶ha 言ngôn 大đại , 毘tỳ 佛Phật 略lược 云vân 方Phương 廣Quảng 勃bột 陀đà 云vân 覺giác 者giả , 即tức 是thị 佛Phật 字tự , 略lược 存tồn 梵Phạm 音âm 故cố 。 健kiện 拏noa 言ngôn 雜tạp 華hoa , 驃phiếu 訶ha 云vân 嚴nghiêm 飾sức 修Tu 多Đa 羅La 云vân 經kinh 。 」 。